Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small talk




small+talk
['smɔ:l'tɔ:k]
danh từ
chuyện phiếm

[small talk]
saying && slang
talk about unimportant topics - the weather etc.
Winnie is good at making small talk with strangers.


/'smɔ:l'tɔ:k/

danh từ
chuyện phiếm

Related search result for "small talk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.